Đình Đông - Di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu xã Nguyễn Lương Bằng
Xã Nguyễn Lương Bằng (trước là xã Thanh Tùng) là vùng đất giàu truyền thống: cần cù lao động, hiếu học, tinh thần yêu nước sâu sắc; nơi đã sản sinh nhiều danh nhân, vị tướng có công với dân với nước. Giữa những di sản văn hóa ấy, Đình Đông tại thôn Đông là một trong những di tích lịch sử - văn hóa vô cùng đặc sắc của địa phương - chứng nhân sống động cho lịch sử, kiến trúc và tâm linh suốt nhiều thế kỷ.

1. Lịch sử hình thành và thờ tự
Đình Đông được xây dựng từ thế kỷ XVI, toàn bộ bằng gỗ lim - loại gỗ quý bền chắc, mang phong cách kiến trúc truyền thống vùng đồng bằng Bắc Bộ. Kiến trúc đình theo kiểu chữ “Đinh”, bao gồm các phần: nhà thiêu hương, giếng nước, 3 gian tả vu, 5 gian ngoài, 5 gian giữa và 4 gian hậu cung. Các chi tiết kiến trúc như xà, cột, các kết cấu chịu lực đều cho thấy sự tính toán kỹ lưỡng của người xưa trong việc bảo đảm độ bền, mỹ thuật và tính linh thiêng của không gian đình.
Đình thờ “Tứ vị đại vương”, gồm hai vị tôn thần là Đại Đô, Kiều Đại Đô và hai vị phúc thần - danh nhân quê nhà là Nguyễn Phục (1433-1470) và Đỗ Uông (1523-1600). Cả hai đều là danh tướng, có đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ đất nước. Sau khi mất, cả Nguyễn Phục và Đỗ Uông được triều đình phong sắc nhiều lần để ghi nhận công lao.

2. Kiến trúc, mỹ thuật và hiện vật
Đình Đông lưu giữ tương đối nguyên vẹn quy mô, kết cấu kiến trúc gỗ lim từ khi khởi dựng, vượt qua thời gian và những biến động lịch sử. Nghệ thuật chạm khắc trang trí rất phong phú: rồng, phượng, chim thú, họa tiết hoa lá, xà cừ… mang dấu ấn rõ nét của thời hậu Lê. Nội tự đình còn lưu các hiện vật quý: bức hoành phi, đại tự, hệ thống long đao, bát bảo, kiệu giá văn – những vật phẩm thờ, đồ tế lễ mang giá trị lịch sử – văn hóa, rất hiếm gặp.
3. Vai trò trong cách mạng và các sự kiện lịch sử
Đình Đông không chỉ là nơi sinh hoạt văn hóa – tín ngưỡng, mà còn là nơi ghi dấu nhiều sự kiện lịch sử quan trọng:

Giai đoạn 1940-1945, tại đình có xây một căn hầm bí mật, dưới nền nhà một chánh tổng giác ngộ cách mạng. Hầm rộng khoảng 8m, dài 25m, sâu 3m; cửa nhỏ chỉ vừa người chui nhưng bên trong có thể chứa hơn 100 người. Nơi đây dùng để chứa tài liệu, vũ khí và luyện tập của lực lượng Việt Minh huyện.
Cuối tháng 4, đầu tháng 5 năm 1945, Tỉnh ủy đã tổ chức hai hội nghị cán bộ chủ chốt tại đình Đông để chuẩn bị Tổng khởi nghĩa.
Ngày 18 tháng 8 năm 1945, tiếng trống đình Đông vang lên lệnh Tổng khởi nghĩa. Nhân dân thôn Đông và vùng lân cận tập trung tại bãi Đông trước cổng đình, từ đó tiến về huyện lỵ Thanh Miện giành chính quyền – đóng góp vào thành công của Cách mạng Tháng Tám.
4. Di sản và bảo tồn
Với ý nghĩa lịch sử - văn hóa to lớn, Đình Đông đã được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xếp hạng Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia năm 1988. Đây cũng là một trong những di tích đầu tiên ở huyện Thanh Miện được cấp quốc gia.
Trải qua nhiều lần trùng tu nhưng đình vẫn giữ được phần lớn kiến trúc, nhiều hiện vật nguyên bản. Việc quản lý, bảo tồn đình Đông đóng vai trò then chốt trong việc giáo dục truyền thống, thu hút khách du lịch và nghiên cứu khoa học.
5. Ý nghĩa ngày nay
Đình Đông là biểu tượng của lòng yêu quê hương, tinh thần bất khuất, đóng góp vào lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc. Hiện nay, đình tiếp tục là nơi diễn ra lễ hội truyền thống hàng năm - dịp để Nhân dân thôn Đông và xã Nguyễn Lương Bằng tưởng nhớ các vị thành hoàng, danh nhân, ôn lại lịch sử, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa.
Tôi mong rằng bài viết này sẽ góp phần nâng cao nhận thức, lòng tự hào và trách nhiệm của mỗi người dân trong việc giữ gìn, bảo tồn di sản quý báu Đình Đông - biểu tượng văn hóa lịch sử của xã Nguyễn Lương Bằng.
✍️ Biên tập: Trương Văn Đô, Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND xã.